Có 2 kết quả:

費勁兒 fèi jìnr ㄈㄟˋ 费劲儿 fèi jìnr ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 費勁|费劲[fei4 jin4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 費勁|费劲[fei4 jin4]

Bình luận 0